I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
250,210
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-252,899
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
1,614
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
525
|
- Thu nhập khác
|
439
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
0
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-26,556
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-29,539
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
449,591
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-450,000
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
50,000
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
538,654
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
0
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
-134,426
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
-3,362,762
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
-706,662
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
8,830
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
3,645
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,603,130
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
0
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-1,032
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
0
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
0
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-1,540
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
0
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,572
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
0
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
0
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
-40
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
0
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
-40
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3,605,741
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,232,504
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,626,763
|