Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 40.419 18.938 39.422 77.267 40.359
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -49.290 -11.318 -37.872 -62.502 -47.238
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.894 -7.590 -26.438 11.002 -14.730
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -21.167 -10 -1.000 -5.109
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 249 14.735 14.283 3.402 3.944
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -25.427 -9.184 -37.970 -23.600 -23.470
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -45.942 -15.586 -48.585 4.569 -46.244
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.202 -2.402
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -42.124 -317.473 -170.790 -30.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 51.700 370.784 186.523 42.000
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 135
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 368 4.913 -2.444 2.557 348
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 368 12.287 50.867 16.024 12.348
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -23.969 -12.886
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.969 -12.886
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -45.574 -3.298 -21.687 7.707 -33.896
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 148.139 102.565 99.267 77.580 85.286
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 102.565 99.267 77.580 85.286 51.391