Mã CK Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Giá đóng cửa trước Giá cao nhất trong ngày Giá thấp nhất trong ngày Khối lượng Khối lượng TB (10 ngày) Cao nhất 52 tuần Thấp nhất 52 tuần
BCP 11,00 0,00 11,00 0,00 0,00 0 600 16,00 9,00
BCR 6,20 -0,30 6,50 6,50 6,10 1.364.307 1.386.950 15,30 5,60
BDB 10,50 -0,30 10,80 10,50 10,50 200 610 15,50 9,30
BDC 7,80 0,00 7,80 0,00 0,00 0
BDF 16,00 0,00 16,00 0,00 0,00 0 0 16,10 8,30
BDG 33,10 -0,10 33,20 33,20 33,10 2.200 8.970 35,00 23,60
BDP 10,00 0,00 10,00 0,00 0,00 0
BDS
BDT 10,30 -0,70 11,00 10,90 10,30 117.545 204.460 21,00 9,90
BDW 24,10 0,00 24,10 0,00 0,00 0 1.050 29,00 16,10
BED 30,80 0,00 30,80 0,00 0,00 0 0 38,60 12,80
BEL 31,00 0,00 31,00 0,00 0,00 0 5.540 15,70 2,90
BFC 34,70 -0,80 35,50 35,55 34,50 473.600 584.210 40,50 15,95
BGM 0,86 0,00 0,86 0,00 0,00 0
BGW 18,30 0,00 18,30 0,00 0,00 0 0 20,00 15,00
BHA 21,00 -0,80 21,80 21,30 21,00 2.000 1.050 22,30 12,50
BHC 1,60 0,00 1,60 0,00 0,00 0 1.650 2,50 1,20
BHG 11,00 0,00 11,00 0,00 0,00 0 0 12,10 12,00
BHI 13,10 0,00 13,10 0,00 0,00 0 110 28,00 8,60
BHK 19,00 0,00 19,00 0,00 0,00 0 80 22,70 8,60