Mã CK Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Giá đóng cửa trước Giá cao nhất trong ngày Giá thấp nhất trong ngày Khối lượng Khối lượng TB (10 ngày) Cao nhất 52 tuần Thấp nhất 52 tuần
BHN 39,80 0,00 39,80 39,80 38,70 5.500 9.210 45,00 36,90
BHP 7,00 0,00 7,00 0,00 0,00 0 340 14,80 5,00
BHS 22,00 0,30 21,70 22,00 21,50 4.595.120
BHT 12,80 0,00 12,80 0,00 0,00 0
BHV 2,90 0,00 2,90 0,00 0,00 0
BIC 33,75 0,15 33,60 34,45 33,70 119.700 74.840 35,20 22,70
BID 47,50 -0,85 48,35 48,75 47,50 2.240.900 1.975.760 56,70 38,20
BIG 8,80 0,10 8,70 8,80 8,60 112.717 6.850 39,50 15,20
BII 1,00 0,10 0,90 1,00 0,80 792.333 163.650 1,40 0,60
BIO 18,00 0,00 18,00 0,00 0,00 0 0 10,00 9,80
BKC 6,50 0,00 6,50 6,50 6,50 500 1.760 9,60 6,30
BKG 4,28 0,03 4,25 4,40 4,25 626.300 420.010 6,08 3,90
BKH 27,00 0,00 27,00 27,00 27,00 500 150 61,80 29,10
BLF 5,30 0,00 5,30 5,40 5,20 50.603 47.350 6,70 2,70
BLI 12,20 -0,70 12,90 12,80 11,50 91.770 105.950 14,80 9,50
BLN 7,30 0,00 7,30 0,00 0,00 0 0 7,10 1,20
BLT 51,00 -0,20 51,20 51,00 51,00 1.000 0 19,90 5,70
BLU 10,00 0,00 10,00 0,00 0,00 0
BLW 10,00 0,00 10,00 0,00 0,00 0 30 13,10 8,50
BM9 10,20 0,00 10,20 0,00 0,00 0 0 10,20 10,20