Mã CK Giá gần nhất Thay đổi trong ngày Giá đóng cửa trước Giá cao nhất trong ngày Giá thấp nhất trong ngày Khối lượng Khối lượng TB (10 ngày) Cao nhất 52 tuần Thấp nhất 52 tuần
VPR 18,40 0,00 18,40 18,40 18,40 100 0 15,50 13,00
VPS 10,35 0,65 9,70 10,35 10,35 38.700 7.870 11,40 8,60
VPW 10,00 0,00 10,00 0,00 0,00 0 0 11,10 11,10
VQC 12,20 0,00 12,20 0,00 0,00 0 100 16,80 11,60
VRC 10,30 -0,35 10,65 11,10 10,30 35.500 73.510 13,70 6,79
VRE 21,45 -0,25 21,70 21,85 21,45 10.375.100 7.911.160 32,00 21,05
VRG 31,20 -0,30 31,50 31,50 30,80 54.900 66.710 37,40 20,20
VSA 27,50 -1,00 28,50 28,50 27,50 24.728 24.360 29,00 19,80
VSC 22,20 -0,95 23,15 23,65 22,20 14.526.800 12.212.040 38,90 19,30
VSE 6,00 0,00 6,00 6,00 6,00 1.000 700 9,30 5,80
VSF 33,40 0,00 33,40 33,50 33,00 3.808 5.740 45,00 7,00
VSG 1,80 -0,20 2,00 1,90 1,70 4.300 1.590 2,90 1,30
VSH 49,60 0,10 49,50 50,00 49,00 27.400 12.730 52,00 40,80
VSI 19,25 0,00 19,25 19,25 19,25 100 2.740 21,50 14,60
VSM 17,80 0,00 17,80 17,80 17,80 500 1.110 19,50 15,20
VSN 21,20 1,70 19,50 21,20 21,20 100 750 23,00 17,80
VSP 1,10 0,00 1,10 0,00 0,00 0
VST 3,10 0,40 2,70 3,10 2,80 292.458 32.790 4,50 2,50
VT1 29,00 0,00 29,00 0,00 0,00 0
VT8 22,00 0,00 22,00 0,00 0,00 0 1.300 27,00 22,00