I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49.816
|
91.344
|
69.856
|
53.394
|
75.241
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
29.588
|
10.037
|
26.558
|
40.367
|
22.121
|
- Khấu hao TSCĐ
|
29.588
|
28.198
|
0
|
27.050
|
25.061
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
26.291
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-18.160
|
267
|
13.317
|
-2.940
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
79.404
|
101.381
|
96.414
|
93.760
|
97.362
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18.288
|
-18.340
|
10.895
|
13.567
|
-26.050
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-654
|
8.824
|
-3.797
|
-13.132
|
6.517
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.835
|
5.473
|
-136.051
|
-10.186
|
34.974
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.583
|
-10.121
|
-8.809
|
-6.487
|
-7.238
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.717
|
3.717
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.036
|
-5.000
|
-6.396
|
-25.040
|
-465
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
80.742
|
-80.742
|
222
|
223
|
329
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-28.266
|
18.722
|
-83.400
|
-175.588
|
-3.768
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
150.178
|
23.914
|
-130.921
|
-122.881
|
101.660
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-39.297
|
2.967
|
9.038
|
-22.773
|
-21.105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.135
|
2.135
|
-930
|
18
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-138.600
|
128.600
|
0
|
-1.000
|
-87.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
81.400
|
-55.600
|
10.000
|
52.000
|
82.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
385
|
3.561
|
606
|
479
|
3.187
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-98.247
|
81.663
|
18.714
|
28.724
|
-23.118
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
51.931
|
105.577
|
-112.207
|
-94.157
|
78.542
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
80.960
|
132.891
|
226.632
|
114.425
|
30.268
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
132.891
|
226.632
|
114.425
|
20.268
|
108.810
|