Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 428 | 794.997 | 371 | 1.142.175 | 328.100 | 2.484.377 |
27/03/2024 | 435 | 821.556 | 371 | 1.016.144 | 385.700 | 2.931.600 |
26/03/2024 | 371 | 903.134 | 350 | 1.062.106 | 351.100 | 2.665.555 |