Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
28/03/2024 | 60 | 48.965 | 43 | 73.830 | 36.300 | 1.054.910 |
27/03/2024 | 50 | 30.506 | 30 | 25.330 | 12.300 | 363.390 |
26/03/2024 | 43 | 20.805 | 24 | 63.000 | 9.900 | 298.160 |
25/03/2024 | 58 | 34.730 | 48 | 50.230 | 20.500 | 618.810 |