Ngày | Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | Khối lượng NN Mua | Giá trị NN Mua (1000 VND) | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mua | Bán | Mua-Bán | Mua | Bán | Mua-Bán | ||
03/03/2023 | 0 | 400 | 0 | 400 | 13.020 | 0 | 13.020 |
02/03/2023 | 0 | 6.100 | 0 | 6.100 | 198.290 | 0 | 198.290 |
01/03/2023 | 0 | 1.000 | 0 | 1.000 | 33.000 | 0 | 33.000 |
28/02/2023 | 0 | 2.000 | 2.200 | -200 | 65.000 | 71.500 | -6.500 |