DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,75 | 15,17 | 14,33 | 22,94 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 43,15 | 40,95 | 42,30 | 52,17 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,33 | 0,31 | 0,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,11 | 1,08 | 0,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 296,91 | 533,01 | 495,24 | 726,08 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -25,04 | 79,52 | -7,09 | 46,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58,19 | 62,55 | 62,29 | 71,79 |
Tỷ lệ EBIT | % | 58,18 | 55,67 | 54,68 | 64,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,82 | 87,76 | 91,16 | 96,66 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,76 | 83,82 | 84,85 | 83,57 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,38 | 79,99 | 64,05 | 78,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,79 | 8,26 | 8,23 | 7,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,65 | 1,19 | 4,27 | 10,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 305,72 | 198,08 | 228,68 | 186,18 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 127,47 | 209,16 | 163,82 | 255,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,05 | 3,61 | 2,12 | 3,22 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,45 | 3,04 | 1,94 | 3,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,85 | 0,82 | 0,80 | 0,77 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,25 | 0,25 | 0,13 |