Thông tin giao dịch
Mã CK | VIX |
Sàn | HOSE |
Giá hiện tại | 16,75 (-0,10/-0,59%) |
Biến động trong ngày | 16,60 - 16,95 |
Khối lượng | 11.509.400 |
Giá trị giao dịch mua ròng của NĐT NN (triệu) | -1.346.663.022 |
Room của Nhà đầu tư nước ngoài còn lại | 610.905.143 |
Giá trung bình ( 10 ngày ) | 17,10 |
Biến động trong 52 tuần | 7,89 - 21,45 |
Khối lượng trung bình (10 ngày) | 31.570.830,00 |
Số cổ phiếu đang lưu hành | 669.444.725 |
Vốn hóa thị trường | 11.280,14 ( tỷ ) |
Lợi nhuận gộp biên (%) | 0,75 |
ROA (%) | 0,11 |
ROE (%) | 0,12 |
Đòn bẩy tài chính | 0,03 |
EPS | 1.669,94 |
PE | 10,09 |
PB | 1,25 |
Tin tức về VIX
VIX: CBTT Biên bản họp và Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
15/04/2024 02:20:00VIX: Thông báo mời họp ĐHĐCĐ thường niên 2024 và tài liệu ĐHĐCĐ thường niên năm 2024
22/03/2024 06:33:00Cổ phiếu cùng ngành
Tài chính > Công ty Chứng khoán
Mã CK | Khối lượng | Giá | Thay đổi |
---|---|---|---|
AAS | 345.545 | 8,10 |
0/0%
|
ABW | 98.401 | 9,30 | -0,10/-0,01% |
AGR | 2.161.000 | 17,55 | -0,45/-0,03% |
APG | 53.800 | 13,30 | -0,15/-0,01% |
APS | 359.424 | 5,30 | -0,10/-0,02% |
ART | 0 | 0,00 |
0/0%
|
BMS | 76.700 | 9,60 | -0,10/-0,01% |
BSI | 618.300 | 50,60 | -0,60/-0,01% |
BVS | 683.710 | 34,00 | -1,40/-0,04% |
CSI | 29.300 | 32,90 | -0,30/-0,01% |