TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
51.500
|
71.154
|
126.823
|
174.525
|
237.635
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7.052
|
9.103
|
8.845
|
9.899
|
4.954
|
1. Tiền
|
7.052
|
9.103
|
8.845
|
9.899
|
4.954
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
29.467
|
34.123
|
73.654
|
163.330
|
231.323
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.015
|
1.177
|
40.879
|
15.625
|
83.272
|
2. Trả trước cho người bán
|
18.558
|
27.365
|
27.369
|
9.469
|
11.856
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
30.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.037
|
5.656
|
5.532
|
108.412
|
106.370
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.143
|
-75
|
-125
|
-176
|
-176
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
14.652
|
24.459
|
34.879
|
1.114
|
1.114
|
1. Hàng tồn kho
|
14.652
|
24.459
|
34.879
|
1.114
|
1.114
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
330
|
3.469
|
9.444
|
182
|
244
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
34
|
7
|
12
|
1
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
16
|
11
|
0
|
90
|
92
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
91
|
152
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
280
|
3.450
|
9.433
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
167.593
|
158.619
|
149.767
|
311.929
|
311.480
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
500
|
500
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
500
|
500
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
116.863
|
107.963
|
99.161
|
91.366
|
90.920
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
116.863
|
107.777
|
99.004
|
91.072
|
90.773
|
- Nguyên giá
|
146.537
|
145.727
|
145.473
|
144.911
|
144.911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-29.675
|
-37.950
|
-46.469
|
-53.839
|
-54.138
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
186
|
157
|
294
|
146
|
- Nguyên giá
|
0
|
190
|
190
|
392
|
392
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-4
|
-33
|
-99
|
-246
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
10.040
|
10.040
|
10.040
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
220.034
|
220.034
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
40.000
|
40.000
|
40.000
|
195.034
|
195.034
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
25.000
|
25.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
690
|
616
|
566
|
29
|
26
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
190
|
116
|
66
|
29
|
26
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
500
|
500
|
500
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
219.093
|
229.773
|
276.590
|
486.455
|
549.115
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12.056
|
10.605
|
46.276
|
19.523
|
81.724
|
I. Nợ ngắn hạn
|
12.056
|
10.605
|
46.276
|
19.523
|
81.724
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.755
|
3.050
|
1.000
|
1.000
|
2.127
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.678
|
2.021
|
40.908
|
13.991
|
76.647
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46
|
46
|
46
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.845
|
4.674
|
4.060
|
4.309
|
2.726
|
6. Phải trả người lao động
|
116
|
108
|
56
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
41
|
130
|
130
|
147
|
147
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
526
|
526
|
26
|
26
|
26
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
207.037
|
219.168
|
230.314
|
466.932
|
467.391
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
207.037
|
219.168
|
230.314
|
466.932
|
467.391
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
168.000
|
215.038
|
227.538
|
457.538
|
457.538
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
12.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
526
|
526
|
526
|
1.831
|
1.831
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
1.305
|
1.305
|
1.305
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.206
|
2.298
|
944
|
7.562
|
8.021
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
944
|
7.562
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
6.618
|
302
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
219.093
|
229.773
|
276.590
|
486.455
|
549.115
|