I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
39.142
|
46.702
|
47.379
|
44.496
|
38.837
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13.158
|
-12.354
|
-11.388
|
-10.281
|
-11.599
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-20.128
|
-22.232
|
-22.235
|
-20.212
|
-19.676
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-36
|
-7
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.299
|
-722
|
-2.008
|
-685
|
-462
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
936
|
2.554
|
4.869
|
2.085
|
2.108
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9.050
|
-11.655
|
-12.496
|
-11.708
|
-14.004
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.557
|
2.258
|
4.114
|
3.694
|
-4.796
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-255
|
-85
|
-84
|
-73
|
-320
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
67
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
17
|
5
|
12
|
18
|
15
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-172
|
-79
|
-72
|
-55
|
-305
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
3.861
|
1.354
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-3.861
|
-1.354
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
-1.076
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
-1.076
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.728
|
2.179
|
4.042
|
3.640
|
-6.177
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.377
|
2.649
|
4.828
|
8.869
|
12.509
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.649
|
4.828
|
8.869
|
12.509
|
6.332
|