1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.412
|
41.930
|
47.250
|
38.828
|
37.261
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
133
|
0
|
0
|
18
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.279
|
41.930
|
47.250
|
38.810
|
37.261
|
4. Giá vốn hàng bán
|
24.790
|
26.576
|
31.323
|
25.745
|
26.256
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.489
|
15.354
|
15.928
|
13.065
|
11.005
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17
|
5
|
12
|
18
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
36
|
7
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
36
|
7
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.686
|
2.000
|
1.220
|
1.361
|
1.110
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.036
|
7.417
|
7.497
|
7.576
|
6.976
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.784
|
5.907
|
7.216
|
4.146
|
2.934
|
12. Thu nhập khác
|
117
|
32
|
10
|
77
|
51
|
13. Chi phí khác
|
23
|
28
|
0
|
10
|
14
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
95
|
4
|
10
|
67
|
37
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.879
|
5.911
|
7.226
|
4.212
|
2.971
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.176
|
1.193
|
1.447
|
590
|
422
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.176
|
1.193
|
1.447
|
590
|
422
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.703
|
4.717
|
5.779
|
3.623
|
2.549
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.703
|
4.717
|
5.779
|
3.623
|
2.549
|