I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
27.102
|
84.759
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-9.286
|
-52.171
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-7.611
|
-15.176
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-952
|
-22
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-318
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.049
|
51.527
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-6.800
|
-54.942
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.184
|
13.974
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.405
|
-591
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.500
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
237
|
2.865
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.668
|
2.275
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-111
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21
|
-111
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.495
|
16.138
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.263
|
19.988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
54
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.758
|
36.180
|