TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
403.439
|
419.738
|
582.806
|
492.095
|
433.103
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
37.118
|
39.661
|
15.788
|
38.285
|
31.443
|
1. Tiền
|
37.118
|
39.661
|
15.788
|
38.285
|
31.443
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
298.022
|
234.813
|
363.996
|
293.142
|
205.650
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
294.794
|
210.186
|
325.422
|
265.617
|
190.663
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.907
|
10.780
|
27.543
|
22.874
|
6.901
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
866
|
19.024
|
16.207
|
8.882
|
11.744
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.545
|
-5.176
|
-5.176
|
-4.231
|
-3.657
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
67.640
|
140.855
|
199.553
|
160.467
|
193.700
|
1. Hàng tồn kho
|
67.640
|
140.855
|
199.553
|
160.467
|
193.700
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
658
|
4.409
|
3.469
|
201
|
2.310
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
352
|
125
|
164
|
174
|
198
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
49
|
4.257
|
2.982
|
0
|
2.034
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
258
|
28
|
323
|
28
|
79
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
38.166
|
46.447
|
46.258
|
46.233
|
44.770
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
135
|
17
|
17
|
17
|
17
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
135
|
17
|
17
|
17
|
17
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37.877
|
41.558
|
45.617
|
45.174
|
44.042
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
12.400
|
15.719
|
19.804
|
19.403
|
18.330
|
- Nguyên giá
|
19.229
|
23.952
|
29.753
|
31.254
|
32.185
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.829
|
-8.233
|
-9.949
|
-11.851
|
-13.855
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25.477
|
25.839
|
25.812
|
25.770
|
25.712
|
- Nguyên giá
|
37.951
|
38.331
|
38.361
|
38.361
|
38.361
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.474
|
-12.491
|
-12.548
|
-12.590
|
-12.649
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
154
|
372
|
625
|
1.042
|
712
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
154
|
372
|
625
|
1.042
|
689
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
441.605
|
466.186
|
629.064
|
538.327
|
477.873
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
276.260
|
276.711
|
415.043
|
304.327
|
229.634
|
I. Nợ ngắn hạn
|
267.866
|
267.159
|
402.116
|
291.509
|
216.336
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
154.539
|
120.234
|
159.645
|
135.140
|
94.749
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
83.925
|
93.046
|
122.664
|
94.255
|
59.027
|
4. Người mua trả tiền trước
|
12.398
|
31.527
|
94.857
|
36.133
|
29.909
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.702
|
4.808
|
5.125
|
5.270
|
5.195
|
6. Phải trả người lao động
|
3.078
|
4.858
|
5.041
|
4.694
|
3.983
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
926
|
773
|
615
|
686
|
317
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
375
|
544
|
1.000
|
1.093
|
10.272
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
2.328
|
2.458
|
2.050
|
694
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.923
|
9.042
|
10.711
|
12.188
|
12.188
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.394
|
9.552
|
12.928
|
12.818
|
13.298
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
480
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
33
|
71
|
110
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
8.361
|
9.480
|
12.818
|
12.818
|
12.818
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
165.345
|
189.474
|
214.020
|
234.001
|
248.240
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
165.345
|
189.474
|
214.020
|
234.001
|
248.240
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
80.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-5.275
|
-5.275
|
-5.275
|
-5.275
|
-5.275
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
50.947
|
59.343
|
70.188
|
92.352
|
106.085
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.569
|
4.129
|
4.963
|
10.873
|
14.307
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
36.104
|
51.278
|
64.144
|
56.051
|
53.123
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.909
|
23.676
|
34.593
|
34.593
|
38.884
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.195
|
27.602
|
29.551
|
21.458
|
14.239
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
441.605
|
466.186
|
629.064
|
538.327
|
477.873
|