1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.305
|
6.317
|
2.623
|
5.094
|
7.786
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.305
|
6.317
|
2.623
|
5.094
|
7.786
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.342
|
7.440
|
512
|
2.640
|
3.815
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
964
|
-1.123
|
2.111
|
2.454
|
3.971
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
473
|
2.528
|
12
|
154
|
270
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
949
|
574
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.810
|
18.888
|
6.202
|
3.892
|
3.755
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.322
|
-18.057
|
-4.079
|
-1.284
|
487
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
230
|
3.845
|
3.825
|
52
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1.308
|
456
|
167
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-1.079
|
3.389
|
3.658
|
50
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-8.322
|
-19.136
|
-690
|
2.375
|
537
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-8.322
|
-19.136
|
-690
|
2.375
|
537
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-8.322
|
-19.136
|
-690
|
2.375
|
537
|