I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
25.927
|
32.149
|
34.316
|
29.408
|
54.992
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.611
|
10.118
|
8.979
|
10.333
|
10.956
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.226
|
9.209
|
9.059
|
10.396
|
10.964
|
- Các khoản dự phòng
|
-16
|
0
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-23
|
-172
|
-293
|
-961
|
-535
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
424
|
1.081
|
213
|
898
|
528
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
34.538
|
42.267
|
43.295
|
39.741
|
65.949
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.071
|
-133
|
-10.686
|
13.342
|
3.174
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.468
|
8.503
|
11.728
|
996
|
-20.239
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.796
|
137
|
740
|
-16.011
|
18.338
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
868
|
1.052
|
842
|
1.317
|
-10.963
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-424
|
-1.063
|
-213
|
-882
|
-538
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.108
|
-7.058
|
-7.528
|
-5.541
|
-4.341
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
250
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.050
|
-4.380
|
-6.064
|
-6.760
|
-6.650
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9.081
|
39.326
|
32.364
|
26.201
|
44.729
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.284
|
-11.910
|
-4.882
|
-50.850
|
-4.559
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.155
|
141
|
|
928
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.000
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
27
|
170
|
283
|
374
|
462
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19.102
|
-11.600
|
-4.599
|
-49.548
|
-4.097
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
65.090
|
69.810
|
37.092
|
45.035
|
13.278
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-48.215
|
-78.984
|
-38.752
|
-37.586
|
-22.768
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.362
|
-13.312
|
-10.679
|
|
-22.032
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
3.513
|
-22.485
|
-12.339
|
7.449
|
-31.521
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.508
|
5.241
|
15.426
|
-15.898
|
9.111
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.448
|
10.940
|
16.181
|
31.608
|
15.710
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10.940
|
16.181
|
31.608
|
15.710
|
24.821
|