I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
18.282
|
49.453
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-13.007
|
-39.468
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.462
|
-4.993
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1
|
-10
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-169
|
-90
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.984
|
25.041
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.082
|
-19.649
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.544
|
10.283
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.528
|
-13.300
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
124
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-19.941
|
-12.900
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19.941
|
12.992
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.177
|
175
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.227
|
-13.032
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
2.430
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.894
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5.694
|
2.430
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.011
|
-320
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
865
|
2.876
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.876
|
2.556
|