Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67.082 106.774 80.813 99.762 75.896
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 342 -149 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 67.082 106.432 80.962 99.762 75.896
4. Giá vốn hàng bán 41.022 78.255 60.535 79.411 54.142
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.061 28.177 20.427 20.351 21.755
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.642 4.590 4.347 4.347 1.336
7. Chi phí tài chính 427 624 718 463 314
-Trong đó: Chi phí lãi vay 427 624 717 463 314
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 3.394 6.161 4.748 10.371 3.452
9. Chi phí bán hàng 1.908 2.189 1.196 1.052 964
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.968 17.146 9.376 21.285 745
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 21.794 18.971 18.232 12.270 24.518
12. Thu nhập khác 393 810 1.810 7.467 543
13. Chi phí khác 397 932 1.260 1.392 1.097
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5 -123 550 6.075 -554
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 21.789 18.848 18.782 18.344 23.964
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.672 4.282 2.807 1.476 3.517
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 4 -1.724 183 434 808
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.676 2.557 2.990 1.910 4.325
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 18.113 16.291 15.792 16.434 19.639
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.231 1.962 635 688 588
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 16.882 14.329 15.157 15.746 19.050