1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67.082
|
106.774
|
80.813
|
99.762
|
75.896
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
342
|
-149
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
67.082
|
106.432
|
80.962
|
99.762
|
75.896
|
4. Giá vốn hàng bán
|
41.022
|
78.255
|
60.535
|
79.411
|
54.142
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.061
|
28.177
|
20.427
|
20.351
|
21.755
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.642
|
4.590
|
4.347
|
4.347
|
1.336
|
7. Chi phí tài chính
|
427
|
624
|
718
|
463
|
314
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
427
|
624
|
717
|
463
|
314
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
3.394
|
6.161
|
4.748
|
10.371
|
3.452
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.908
|
2.189
|
1.196
|
1.052
|
964
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.968
|
17.146
|
9.376
|
21.285
|
745
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
21.794
|
18.971
|
18.232
|
12.270
|
24.518
|
12. Thu nhập khác
|
393
|
810
|
1.810
|
7.467
|
543
|
13. Chi phí khác
|
397
|
932
|
1.260
|
1.392
|
1.097
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5
|
-123
|
550
|
6.075
|
-554
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
21.789
|
18.848
|
18.782
|
18.344
|
23.964
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.672
|
4.282
|
2.807
|
1.476
|
3.517
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4
|
-1.724
|
183
|
434
|
808
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.676
|
2.557
|
2.990
|
1.910
|
4.325
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
18.113
|
16.291
|
15.792
|
16.434
|
19.639
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.231
|
1.962
|
635
|
688
|
588
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
16.882
|
14.329
|
15.157
|
15.746
|
19.050
|