I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14.301
|
-7.497
|
638
|
6.167
|
1.405
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
653
|
1.373
|
409
|
-4.186
|
-1.400
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.442
|
1.144
|
282
|
198
|
16
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
201
|
91
|
438
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-789
|
-957
|
-918
|
-5.784
|
-2.002
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
985
|
954
|
963
|
586
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-13.648
|
-6.124
|
1.047
|
1.982
|
5
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
632
|
-12.065
|
9.684
|
-3.883
|
6.783
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
15.394
|
6.264
|
4.505
|
146
|
828
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-10.575
|
5.696
|
-14.165
|
-3.716
|
-3.459
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.261
|
2.418
|
200
|
200
|
200
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-998
|
-985
|
-954
|
-963
|
-586
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-844
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
140
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
-100
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-934
|
-5.601
|
318
|
-6.234
|
3.772
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-41
|
0
|
4.745
|
-980
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
-15.126
|
1.036
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13.676
|
-17.374
|
-11.491
|
0
|
-12.520
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.268
|
11.970
|
10.874
|
14.429
|
19.848
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
789
|
957
|
918
|
1.040
|
967
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.619
|
-4.488
|
302
|
5.086
|
8.350
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81.058
|
46.745
|
35.784
|
35.446
|
18.628
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81.402
|
-41.136
|
-39.290
|
-33.855
|
-22.925
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-344
|
5.609
|
-3.505
|
1.592
|
-4.297
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-8.897
|
-4.480
|
-2.886
|
444
|
7.825
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
16.391
|
7.494
|
3.014
|
128
|
572
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.494
|
3.014
|
128
|
572
|
8.397
|