TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
392.039
|
331.063
|
364.853
|
386.365
|
528.425
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91.438
|
52.351
|
3.104
|
6.367
|
152.937
|
1. Tiền
|
27.638
|
13.851
|
3.104
|
6.367
|
8.937
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
63.800
|
38.500
|
0
|
0
|
144.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.000
|
71.500
|
142.063
|
168.843
|
114.640
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.000
|
71.500
|
142.063
|
168.843
|
114.640
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
174.530
|
127.204
|
134.708
|
144.088
|
203.501
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
514.995
|
494.657
|
473.356
|
422.269
|
467.380
|
2. Trả trước cho người bán
|
332.990
|
313.691
|
322.061
|
324.037
|
338.610
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
999
|
999
|
999
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
521.902
|
514.690
|
532.307
|
499.483
|
498.428
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.196.355
|
-1.196.832
|
-1.194.015
|
-1.101.700
|
-1.100.917
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
112.480
|
78.282
|
81.941
|
64.205
|
53.014
|
1. Hàng tồn kho
|
155.190
|
138.010
|
113.173
|
85.526
|
75.296
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-42.709
|
-59.729
|
-31.232
|
-21.321
|
-22.282
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.590
|
1.726
|
3.037
|
2.861
|
4.334
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.557
|
1.036
|
2.547
|
1.814
|
4.082
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
981
|
680
|
243
|
837
|
251
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
53
|
10
|
246
|
210
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
323.875
|
323.991
|
283.387
|
204.833
|
158.251
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.855
|
2.200
|
45.953
|
997
|
1.593
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
2.855
|
2.200
|
45.953
|
111.747
|
112.343
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-110.750
|
-110.750
|
II. Tài sản cố định
|
305.750
|
232.817
|
170.055
|
130.869
|
104.314
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
305.337
|
230.359
|
167.566
|
129.181
|
102.760
|
- Nguyên giá
|
860.936
|
830.978
|
794.603
|
702.321
|
554.248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-555.599
|
-600.618
|
-627.037
|
-573.140
|
-451.488
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
414
|
2.458
|
2.489
|
1.688
|
1.554
|
- Nguyên giá
|
923
|
3.414
|
4.473
|
4.569
|
4.795
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-509
|
-956
|
-1.984
|
-2.881
|
-3.241
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
108
|
1.431
|
729
|
4.835
|
38.790
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
108
|
1.431
|
729
|
4.835
|
38.790
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.520
|
79.828
|
56.028
|
56.028
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
750
|
750
|
750
|
750
|
750
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
110.750
|
134.550
|
110.750
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-111.500
|
-111.500
|
-111.500
|
-750
|
-750
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.520
|
56.028
|
56.028
|
56.028
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
10.641
|
7.714
|
10.622
|
12.104
|
13.555
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.498
|
7.628
|
10.593
|
12.104
|
13.191
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
142
|
87
|
28
|
0
|
364
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
715.914
|
655.054
|
648.240
|
591.198
|
686.677
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
175.812
|
177.404
|
196.551
|
144.493
|
187.331
|
I. Nợ ngắn hạn
|
151.163
|
152.078
|
180.051
|
139.267
|
185.096
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
37.498
|
67.791
|
42.120
|
92.726
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
103.331
|
46.444
|
29.150
|
55.874
|
48.302
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.765
|
25.456
|
7.398
|
4.469
|
4.105
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
489
|
593
|
836
|
1.518
|
6.874
|
6. Phải trả người lao động
|
99
|
148
|
1.667
|
5.171
|
5.010
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31.737
|
36.574
|
26.563
|
23.873
|
19.938
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
441
|
779
|
45.177
|
3.567
|
2.688
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
300
|
0
|
0
|
2.675
|
5.452
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
4.585
|
1.468
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
24.649
|
25.327
|
16.501
|
5.225
|
2.236
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
24.649
|
20.903
|
9.388
|
3.190
|
899
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
4.423
|
2.643
|
863
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
89
|
1.171
|
1.337
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
4.380
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
540.102
|
477.649
|
451.689
|
446.706
|
499.346
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
540.102
|
477.649
|
451.689
|
446.706
|
499.346
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.125.002
|
1.125.002
|
1.125.002
|
1.125.002
|
1.125.002
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
402.288
|
402.288
|
402.288
|
402.288
|
402.288
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.211
|
19.211
|
19.211
|
19.211
|
19.211
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.006.399
|
-1.068.852
|
-1.094.812
|
-1.099.986
|
-1.047.352
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.017.919
|
-1.015.123
|
-1.091.894
|
-1.121.752
|
-1.099.986
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.520
|
-53.729
|
-2.918
|
21.766
|
52.634
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
191
|
196
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
715.914
|
655.054
|
648.240
|
591.198
|
686.677
|