1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
433.574
|
452.086
|
462.044
|
362.907
|
438.087
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
433.574
|
452.086
|
462.044
|
362.907
|
438.087
|
4. Giá vốn hàng bán
|
340.686
|
354.689
|
353.527
|
295.495
|
354.142
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
92.888
|
97.397
|
108.517
|
67.413
|
83.945
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13.334
|
11.982
|
14.221
|
17.453
|
11.823
|
7. Chi phí tài chính
|
2.426
|
5.225
|
4.694
|
9.691
|
4.582
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
728
|
1.517
|
2.320
|
2.389
|
2.161
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
23.328
|
19.664
|
25.373
|
14.102
|
23.258
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.920
|
3.213
|
3.953
|
6.857
|
3.876
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
76.548
|
81.277
|
88.717
|
54.215
|
64.053
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
738
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
738
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
-738
|
738
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
76.548
|
81.277
|
87.979
|
54.953
|
64.053
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.855
|
4.059
|
4.436
|
2.815
|
3.223
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.855
|
4.059
|
4.436
|
2.815
|
3.223
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
72.693
|
77.217
|
83.543
|
52.138
|
60.830
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
72.693
|
77.217
|
83.543
|
52.138
|
60.830
|