Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 433.574 452.086 462.044 362.907 438.087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 433.574 452.086 462.044 362.907 438.087
4. Giá vốn hàng bán 340.686 354.689 353.527 295.495 354.142
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 92.888 97.397 108.517 67.413 83.945
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13.334 11.982 14.221 17.453 11.823
7. Chi phí tài chính 2.426 5.225 4.694 9.691 4.582
-Trong đó: Chi phí lãi vay 728 1.517 2.320 2.389 2.161
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 23.328 19.664 25.373 14.102 23.258
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.920 3.213 3.953 6.857 3.876
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 76.548 81.277 88.717 54.215 64.053
12. Thu nhập khác 0 0 738
13. Chi phí khác 0 738
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -738 738
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 76.548 81.277 87.979 54.953 64.053
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.855 4.059 4.436 2.815 3.223
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.855 4.059 4.436 2.815 3.223
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 72.693 77.217 83.543 52.138 60.830
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 72.693 77.217 83.543 52.138 60.830