Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 532.198 525.146 536.697 494.537 503.639
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34.142 19.877 40.550 142.202 146.598
1. Tiền 16.142 19.577 19.150 16.102 14.898
2. Các khoản tương đương tiền 18.000 300 21.400 126.100 131.700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24.300 43.800 46.600 45.900 45.900
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24.300 43.800 46.600 45.900 45.900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 190.376 173.051 173.338 54.565 50.112
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35.578 33.737 37.126 35.149 34.795
2. Trả trước cho người bán 17.129 4.909 11.318 7.745 11.232
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 132.246 120.000 122.246 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 15.342 24.324 12.567 21.607 14.020
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.919 -9.919 -9.919 -9.936 -9.936
IV. Tổng hàng tồn kho 279.264 283.141 272.089 247.564 256.889
1. Hàng tồn kho 312.199 318.026 310.049 283.192 292.517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -32.935 -34.886 -37.960 -35.628 -35.628
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.116 5.277 4.120 4.307 4.140
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.514 3.499 2.943 3.067 2.597
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.576 1.725 1.151 1.211 1.516
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 27 53 27 29 27
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.597 34.162 39.882 33.184 46.231
I. Các khoản phải thu dài hạn 16.943 11.437 19.128 11.415 22.190
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 2.246 0 1.946 1.546
5. Phải thu dài hạn khác 16.943 9.191 19.128 9.469 20.644
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 16.958 16.408 16.539 13.652 12.861
1. Tài sản cố định hữu hình 14.673 14.292 14.592 11.874 11.046
- Nguyên giá 146.272 148.550 151.635 140.214 141.647
- Giá trị hao mòn lũy kế -131.599 -134.258 -137.043 -128.340 -130.601
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.285 2.116 1.947 1.778 1.815
- Nguyên giá 7.421 7.421 7.421 7.421 7.634
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.137 -5.306 -5.474 -5.643 -5.819
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 4.170 4.170 4.170 4.170 4.170
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.170 -4.170 -4.170 -4.170 -4.170
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.607 2.411 460 4.495 7.673
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.607 2.411 460 4.495 7.673
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.500 2.500 2.500 2.500 2.500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.589 1.406 1.256 1.122 1.007
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.189 1.047 894 778 750
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 401 359 362 345 256
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 571.795 559.307 576.579 527.722 549.870
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 402.789 384.228 394.566 350.473 365.214
I. Nợ ngắn hạn 398.015 380.109 390.385 349.710 363.622
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 307.027 284.404 293.403 265.254 301.531
4. Người mua trả tiền trước 3.095 2.049 474 551 479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.635 5.041 7.058 6.396 1.122
6. Phải trả người lao động 26.522 24.326 31.191 31.188 20.029
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.803 22.647 18.402 13.406 12.523
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.036 4.629 3.807 3.292 3.326
11. Phải trả ngắn hạn khác 31.896 37.013 36.050 23.381 24.613
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 6.243 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.773 4.118 4.181 762 1.592
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.773 4.118 4.181 762 762
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 830
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 169.007 175.080 182.013 177.249 184.656
I. Vốn chủ sở hữu 169.007 175.080 182.013 177.249 184.656
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 110.402 110.402 110.402 110.402 110.402
2. Thặng dư vốn cổ phần 24.738 24.738 24.738 24.738 24.738
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2.616 -2.616 -2.616 -2.616 -2.616
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.999 1.999 1.999 1.999 1.999
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34.483 40.556 47.490 42.726 50.132
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 30.940 30.940 30.940 30.940 47.720
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.543 9.616 16.549 11.785 2.412
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 571.795 559.307 576.579 527.722 549.870