Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q2 2022 Q4 2022 Q2 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 45.639 117.305 67.300 115.480 81.182
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.420 18.635 22.620 9.387 38.634
1. Tiền 3.420 18.635 22.620 9.387 38.634
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14.535 75.200 20.710 83.411 16.192
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.356 69.167 11.227 72.708 11.645
2. Trả trước cho người bán 3.154 295 5.814 6.095 770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.032 6.678 4.661 5.588 4.785
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.007 -939 -993 -980 -1.008
IV. Tổng hàng tồn kho 23.495 19.532 17.821 18.967 18.413
1. Hàng tồn kho 23.495 19.532 17.821 18.967 18.413
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.190 3.937 6.149 3.714 7.943
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.910 3.937 5.887 3.714 7.290
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 280 0 262 0 648
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 5
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 146.699 141.034 132.512 132.105 137.169
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 134.067 130.560 120.845 119.884 128.690
1. Tài sản cố định hữu hình 131.835 128.527 118.904 118.086 127.067
- Nguyên giá 326.018 333.983 334.846 341.407 359.829
- Giá trị hao mòn lũy kế -194.182 -205.457 -215.942 -223.321 -232.763
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.232 2.034 1.941 1.798 1.623
- Nguyên giá 4.159 4.159 4.259 4.289 4.289
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.927 -2.125 -2.318 -2.491 -2.666
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.039 4.144 4.878 2.558 469
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.039 4.144 4.878 2.558 469
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7.593 6.330 6.789 9.663 8.010
1. Chi phí trả trước dài hạn 7.593 6.330 6.789 9.663 8.010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 192.338 258.339 199.812 247.585 218.351
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 112.445 177.788 116.643 166.172 124.008
I. Nợ ngắn hạn 110.124 175.512 114.397 163.529 121.452
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67.500 37.300 18.993 1.230 76.130
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.978 102.181 64.217 129.485 10.642
4. Người mua trả tiền trước 6.726 8.187 8.755 7.090 4.612
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 772 4.898 1.566 5.461 1.528
6. Phải trả người lao động 11.496 7.735 18.331 11.871 25.085
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 65 8.255 8 4.842 50
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.719 5.327 1.365 1.514 1.543
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 867 1.628 1.161 2.035 1.862
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.321 2.276 2.246 2.643 2.556
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.321 2.276 2.246 2.643 2.556
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 79.893 80.552 83.169 81.413 94.343
I. Vốn chủ sở hữu 79.893 80.552 83.169 81.413 94.343
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 58.477 58.477 58.477 58.477 64.325
2. Thặng dư vốn cổ phần 326 326 326 326 326
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.984 14.102 14.102 17.102 17.102
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9.107 7.647 10.264 5.508 12.591
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0 0 92 92
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.107 7.647 10.264 5.416 12.499
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 192.338 258.339 199.812 247.585 218.351