TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
45.639
|
117.305
|
67.300
|
115.480
|
81.182
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.420
|
18.635
|
22.620
|
9.387
|
38.634
|
1. Tiền
|
3.420
|
18.635
|
22.620
|
9.387
|
38.634
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14.535
|
75.200
|
20.710
|
83.411
|
16.192
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.356
|
69.167
|
11.227
|
72.708
|
11.645
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.154
|
295
|
5.814
|
6.095
|
770
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.032
|
6.678
|
4.661
|
5.588
|
4.785
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.007
|
-939
|
-993
|
-980
|
-1.008
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
23.495
|
19.532
|
17.821
|
18.967
|
18.413
|
1. Hàng tồn kho
|
23.495
|
19.532
|
17.821
|
18.967
|
18.413
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.190
|
3.937
|
6.149
|
3.714
|
7.943
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.910
|
3.937
|
5.887
|
3.714
|
7.290
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
280
|
0
|
262
|
0
|
648
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
146.699
|
141.034
|
132.512
|
132.105
|
137.169
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
134.067
|
130.560
|
120.845
|
119.884
|
128.690
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
131.835
|
128.527
|
118.904
|
118.086
|
127.067
|
- Nguyên giá
|
326.018
|
333.983
|
334.846
|
341.407
|
359.829
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-194.182
|
-205.457
|
-215.942
|
-223.321
|
-232.763
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.232
|
2.034
|
1.941
|
1.798
|
1.623
|
- Nguyên giá
|
4.159
|
4.159
|
4.259
|
4.289
|
4.289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.927
|
-2.125
|
-2.318
|
-2.491
|
-2.666
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.039
|
4.144
|
4.878
|
2.558
|
469
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.039
|
4.144
|
4.878
|
2.558
|
469
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7.593
|
6.330
|
6.789
|
9.663
|
8.010
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
7.593
|
6.330
|
6.789
|
9.663
|
8.010
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
192.338
|
258.339
|
199.812
|
247.585
|
218.351
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
112.445
|
177.788
|
116.643
|
166.172
|
124.008
|
I. Nợ ngắn hạn
|
110.124
|
175.512
|
114.397
|
163.529
|
121.452
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
67.500
|
37.300
|
18.993
|
1.230
|
76.130
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.978
|
102.181
|
64.217
|
129.485
|
10.642
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6.726
|
8.187
|
8.755
|
7.090
|
4.612
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
772
|
4.898
|
1.566
|
5.461
|
1.528
|
6. Phải trả người lao động
|
11.496
|
7.735
|
18.331
|
11.871
|
25.085
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
65
|
8.255
|
8
|
4.842
|
50
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.719
|
5.327
|
1.365
|
1.514
|
1.543
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
867
|
1.628
|
1.161
|
2.035
|
1.862
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.321
|
2.276
|
2.246
|
2.643
|
2.556
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.321
|
2.276
|
2.246
|
2.643
|
2.556
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
79.893
|
80.552
|
83.169
|
81.413
|
94.343
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
79.893
|
80.552
|
83.169
|
81.413
|
94.343
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
58.477
|
58.477
|
58.477
|
58.477
|
64.325
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
326
|
326
|
326
|
326
|
326
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.984
|
14.102
|
14.102
|
17.102
|
17.102
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.107
|
7.647
|
10.264
|
5.508
|
12.591
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
92
|
92
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.107
|
7.647
|
10.264
|
5.416
|
12.499
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
192.338
|
258.339
|
199.812
|
247.585
|
218.351
|