TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
188.464
|
195.801
|
209.093
|
202.157
|
212.514
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.061
|
1.958
|
1.401
|
746
|
917
|
1. Tiền
|
1.061
|
1.958
|
1.401
|
746
|
917
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.150
|
1.900
|
2.900
|
3.900
|
5.100
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.150
|
1.900
|
2.900
|
3.900
|
5.100
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
96.964
|
103.104
|
115.319
|
107.835
|
115.670
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
86.691
|
92.100
|
100.850
|
96.326
|
109.950
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.470
|
8.311
|
11.497
|
10.916
|
5.483
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.394
|
2.394
|
2.394
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.601
|
1.492
|
1.744
|
1.725
|
1.370
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.193
|
-1.193
|
-1.167
|
-1.132
|
-1.132
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
85.484
|
87.649
|
88.588
|
88.709
|
90.515
|
1. Hàng tồn kho
|
85.484
|
87.649
|
88.588
|
88.709
|
90.515
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.805
|
1.189
|
885
|
968
|
311
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
151
|
293
|
214
|
174
|
118
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.653
|
896
|
671
|
794
|
193
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26.809
|
26.577
|
25.843
|
25.233
|
24.655
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
25.470
|
24.877
|
24.294
|
23.864
|
23.505
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
25.470
|
24.877
|
24.294
|
23.864
|
23.505
|
- Nguyên giá
|
38.922
|
38.922
|
38.922
|
39.070
|
39.289
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.452
|
-14.046
|
-14.628
|
-15.206
|
-15.784
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
159
|
159
|
159
|
159
|
159
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159
|
-159
|
-159
|
-159
|
-159
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.338
|
1.700
|
1.549
|
1.369
|
1.150
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.338
|
1.700
|
1.549
|
1.369
|
1.150
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
215.273
|
222.378
|
234.936
|
227.391
|
237.169
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
85.336
|
83.786
|
92.948
|
82.610
|
90.010
|
I. Nợ ngắn hạn
|
79.194
|
77.644
|
87.608
|
78.011
|
85.410
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49.650
|
46.894
|
65.209
|
55.819
|
53.242
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.037
|
20.896
|
17.401
|
15.534
|
25.129
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.404
|
885
|
696
|
1.249
|
1.247
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.485
|
4.681
|
888
|
1.682
|
2.039
|
6. Phải trả người lao động
|
1.606
|
1.986
|
1.081
|
1.042
|
1.288
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
57
|
146
|
0
|
65
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
354
|
554
|
676
|
784
|
629
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
267
|
267
|
330
|
330
|
330
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.335
|
1.335
|
1.327
|
1.506
|
1.506
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.142
|
6.142
|
5.340
|
4.600
|
4.600
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.165
|
5.165
|
4.425
|
3.685
|
3.685
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
977
|
977
|
915
|
915
|
915
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
129.937
|
138.591
|
141.988
|
144.780
|
147.159
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
129.937
|
138.591
|
141.988
|
144.780
|
147.159
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
95.855
|
115.025
|
115.025
|
115.025
|
115.025
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.049
|
4.049
|
4.049
|
4.407
|
4.407
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
30.033
|
19.517
|
22.914
|
25.348
|
27.727
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20.892
|
1.722
|
1.722
|
18.919
|
18.919
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.140
|
17.795
|
21.192
|
6.429
|
8.808
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
215.273
|
222.378
|
234.936
|
227.391
|
237.169
|