TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
268.283
|
284.207
|
281.465
|
953.851
|
535.830
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
79
|
10.081
|
887
|
539
|
4.245
|
1. Tiền
|
79
|
10.081
|
887
|
539
|
3.019
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.226
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
130.000
|
215.360
|
192.560
|
389.605
|
147.026
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
33.645
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130.000
|
215.360
|
192.560
|
355.960
|
147.026
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
138.175
|
57.614
|
83.569
|
521.028
|
276.652
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.106
|
31.884
|
6.208
|
52.627
|
98.228
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.032
|
4.724
|
17.051
|
181.196
|
118.810
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
134.099
|
35.243
|
75.164
|
301.375
|
73.695
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-13.062
|
-14.238
|
-14.853
|
-14.171
|
-14.081
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
436
|
19.110
|
20.845
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
436
|
19.110
|
20.845
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29
|
1.152
|
4.013
|
23.570
|
87.063
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29
|
61
|
44
|
203
|
243
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
1.091
|
3.969
|
23.367
|
86.820
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
523.952
|
278.632
|
307.751
|
645.644
|
1.224.782
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.568
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30.568
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.397
|
5.098
|
3.003
|
24.068
|
82.779
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.397
|
5.098
|
3.003
|
20.425
|
76.424
|
- Nguyên giá
|
8.731
|
7.821
|
6.187
|
26.762
|
91.857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.334
|
-2.723
|
-3.183
|
-6.337
|
-15.432
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
3.644
|
6.355
|
- Nguyên giá
|
533
|
0
|
0
|
3.644
|
6.355
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-533
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
15.856
|
14.965
|
21.570
|
15.990
|
16.269
|
- Nguyên giá
|
19.332
|
19.332
|
26.919
|
22.316
|
22.446
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.476
|
-4.367
|
-5.349
|
-6.326
|
-6.177
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
388.651
|
78.339
|
102.885
|
600.106
|
1.092.980
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
388.651
|
73.564
|
85.961
|
306.878
|
123
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
4.775
|
16.924
|
293.228
|
1.092.857
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
114.000
|
180.000
|
179.686
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
180.000
|
179.686
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
114.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
48
|
230
|
606
|
5.479
|
2.186
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
48
|
230
|
606
|
857
|
2.186
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
4.622
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
792.235
|
562.839
|
589.215
|
1.599.495
|
1.760.613
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
539.448
|
252.699
|
268.033
|
933.987
|
1.273.717
|
I. Nợ ngắn hạn
|
538.847
|
252.298
|
267.310
|
932.779
|
845.126
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
84.785
|
126.876
|
0
|
323.292
|
508.132
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.893
|
24.076
|
103.396
|
118.189
|
248.505
|
4. Người mua trả tiền trước
|
368.489
|
9
|
150
|
418.365
|
9.337
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15.231
|
16.290
|
4.961
|
6.534
|
17.106
|
6. Phải trả người lao động
|
1.066
|
2.233
|
1.651
|
1.325
|
1.676
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.415
|
22.796
|
13.628
|
7.064
|
37.951
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
16
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.366
|
58.625
|
142.115
|
56.617
|
21.027
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
602
|
1.392
|
1.392
|
1.392
|
1.392
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
601
|
401
|
723
|
1.208
|
428.591
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
601
|
401
|
723
|
723
|
723
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
427.106
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
485
|
763
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
252.787
|
310.140
|
321.183
|
665.509
|
486.895
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
252.787
|
310.140
|
321.183
|
665.509
|
486.895
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
199.995
|
239.993
|
239.993
|
239.993
|
239.993
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
2.180
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
8.411
|
9.812
|
9.812
|
9.812
|
9.812
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
42.202
|
58.156
|
69.198
|
79.824
|
164.395
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2
|
3
|
46.156
|
69.047
|
79.824
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
42.200
|
58.153
|
23.042
|
10.777
|
84.570
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
333.700
|
70.516
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
792.235
|
562.839
|
589.215
|
1.599.495
|
1.760.613
|