TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
659.893
|
784.702
|
848.225
|
822.741
|
228.798
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.271
|
1.703
|
721
|
768
|
456
|
1. Tiền
|
2.271
|
1.703
|
721
|
768
|
456
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
19.221
|
22.221
|
39.953
|
3.000
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
19.221
|
22.221
|
39.953
|
3.000
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
203.742
|
290.983
|
318.355
|
340.113
|
130.505
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
105.457
|
196.582
|
233.524
|
97.622
|
70.819
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.362
|
4.460
|
4.144
|
21.885
|
3.322
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
36.953
|
21.071
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
92.756
|
91.961
|
83.165
|
191.124
|
84.122
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.832
|
-2.019
|
-2.477
|
-7.470
|
-48.829
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
413.751
|
444.172
|
445.876
|
478.696
|
97.607
|
1. Hàng tồn kho
|
413.751
|
444.172
|
445.876
|
478.696
|
105.510
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-7.904
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.908
|
25.623
|
43.319
|
164
|
231
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.690
|
19.618
|
43.319
|
163
|
70
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6.005
|
0
|
0
|
161
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
218
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
180.081
|
250.266
|
305.088
|
353.049
|
196.668
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
2.301
|
2.136
|
2.020
|
514
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
2.301
|
2.136
|
2.020
|
514
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
143.865
|
218.275
|
243.019
|
214.152
|
188.254
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
131.817
|
110.585
|
137.292
|
109.661
|
88.798
|
- Nguyên giá
|
270.611
|
271.037
|
321.483
|
321.598
|
323.149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138.794
|
-160.452
|
-184.192
|
-211.937
|
-234.351
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
9.854
|
8.017
|
6.120
|
4.955
|
0
|
- Nguyên giá
|
12.916
|
12.916
|
6.898
|
6.898
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.062
|
-4.899
|
-777
|
-1.943
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.194
|
99.674
|
99.607
|
99.536
|
99.455
|
- Nguyên giá
|
3.214
|
100.760
|
100.760
|
100.760
|
100.760
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.020
|
-1.087
|
-1.153
|
-1.224
|
-1.305
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
8.015
|
133.925
|
7.900
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
8.015
|
133.925
|
7.900
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
36.216
|
29.691
|
51.918
|
2.951
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
34.505
|
29.691
|
51.918
|
2.951
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.711
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
839.974
|
1.034.969
|
1.153.313
|
1.175.789
|
425.466
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
604.170
|
780.269
|
881.122
|
891.999
|
863.964
|
I. Nợ ngắn hạn
|
577.154
|
680.577
|
842.033
|
866.267
|
847.254
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
491.490
|
557.681
|
673.382
|
715.358
|
736.382
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
74.705
|
109.227
|
142.327
|
93.765
|
73.675
|
4. Người mua trả tiền trước
|
177
|
163
|
300
|
21.864
|
1.534
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.495
|
2.828
|
4.862
|
6.865
|
5.770
|
6. Phải trả người lao động
|
3.833
|
4.996
|
5.811
|
7.061
|
7.697
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
104
|
130
|
169
|
331
|
1.829
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.350
|
5.551
|
12.659
|
16.561
|
14.038
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
1
|
2.524
|
4.462
|
6.328
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
27.016
|
99.692
|
39.089
|
25.732
|
16.710
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
2.211
|
81.296
|
17.956
|
2.211
|
2.211
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
24.805
|
18.396
|
21.133
|
23.521
|
14.499
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
235.804
|
254.700
|
272.192
|
283.790
|
-438.498
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
235.804
|
254.700
|
272.192
|
283.790
|
-438.498
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
135.767
|
135.767
|
174.887
|
251.200
|
251.200
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
81.494
|
81.494
|
61.933
|
-7.208
|
-7.208
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-12.174
|
-12.174
|
-12.174
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.996
|
2.509
|
3.540
|
4.618
|
5.240
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.179
|
1.692
|
2.723
|
2.723
|
2.723
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.543
|
45.413
|
41.283
|
32.456
|
-690.454
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
17.292
|
24.791
|
19.710
|
20.017
|
29.968
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.251
|
20.622
|
21.572
|
12.440
|
-720.422
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
839.974
|
1.034.969
|
1.153.313
|
1.175.789
|
425.466
|