Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 5.564 7.474 6.070 6.911 4.980
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 5.564 7.474 6.070 6.911 4.980
4. Giá vốn hàng bán 2.378 5.438 3.627 5.176 3.299
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.185 2.037 2.443 1.736 1.681
6. Doanh thu hoạt động tài chính 555 4.828 76 106 952
7. Chi phí tài chính 150 -1.270 848 649 -112
-Trong đó: Chi phí lãi vay 150 -1.270 92 649 -112
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.470 1.576 738 1.259 1.024
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.570 1.847 2.103 1.425 1.272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 551 4.712 -1.170 -1.492 450
12. Thu nhập khác 52 81 3 -281 22
13. Chi phí khác 552 0 -62 -287 1
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -500 81 65 7 21
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 51 4.793 -1.106 -1.485 471
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9 959 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9 959 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 41 3.834 -1.106 -1.485 471
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 41 3.834 -1.106 -1.485 471