I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
59.223
|
62.868
|
60.207
|
60.138
|
62.705
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-22.882
|
-15.396
|
-22.504
|
-21.279
|
-22.368
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-15.289
|
-9.501
|
-9.476
|
-9.404
|
-17.394
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.533
|
-3
|
-2.918
|
-2.757
|
-900
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
55.750
|
-53.421
|
186.571
|
25.077
|
12.343
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-66.388
|
37.990
|
-194.610
|
-36.760
|
-24.317
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.881
|
22.537
|
17.269
|
15.016
|
10.069
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.095
|
783
|
-4.612
|
-1.645
|
-5.233
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
57
|
-57
|
192
|
66
|
92
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10.000
|
-100.000
|
-15.000
|
-28.000
|
-6.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
72.000
|
0
|
13.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
151
|
2.305
|
20
|
474
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-16.887
|
-24.969
|
-19.399
|
-16.105
|
-11.138
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10.006
|
-2.432
|
-2.131
|
-1.089
|
-1.069
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.185
|
13.179
|
10.748
|
8.617
|
7.527
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13.179
|
10.748
|
8.617
|
7.527
|
6.459
|