I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
365.824
|
395.340
|
431.966
|
466.175
|
485.747
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-84.584
|
-130.980
|
-179.490
|
-202.639
|
-194.472
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-96.698
|
-70.682
|
-111.573
|
-90.905
|
-102.923
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-16.224
|
-21.260
|
-15.864
|
-13.826
|
-13.502
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.765
|
-7.442
|
-10.217
|
-10.652
|
-12.115
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
238.944
|
16.933
|
10.959
|
15.263
|
11.367
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-267.622
|
-92.650
|
-54.037
|
-59.924
|
-69.659
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
135.875
|
89.259
|
71.744
|
103.493
|
104.442
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-164.948
|
-60.246
|
-58.072
|
-43.580
|
-37.096
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
278
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-85.000
|
-5.276
|
-904
|
-1.101
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
67.000
|
56.894
|
5.705
|
19.808
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-41.000
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.219
|
4.246
|
4.983
|
2.077
|
3.129
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-202.729
|
-73.721
|
-1.471
|
-36.701
|
-15.260
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
93.738
|
21.977
|
40.652
|
12.500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.677
|
-33.663
|
-65.195
|
-38.613
|
-26.113
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.042
|
-12.287
|
-27.907
|
-28.595
|
-29.914
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
53.018
|
-23.973
|
-52.449
|
-54.707
|
-56.027
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-13.835
|
-8.435
|
17.823
|
12.084
|
33.155
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
28.414
|
14.578
|
4.842
|
22.665
|
34.750
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.578
|
6.143
|
22.665
|
34.750
|
67.904
|