I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.388
|
11.837
|
5.032
|
4.409
|
5.225
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.340
|
26.215
|
18.852
|
-17.779
|
10.399
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.424
|
6.161
|
9.573
|
10.108
|
9.619
|
- Các khoản dự phòng
|
|
19.430
|
9.130
|
-28.560
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
15
|
0
|
83
|
68
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-108
|
-659
|
-313
|
-72
|
-10
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1.024
|
1.267
|
463
|
661
|
721
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28.728
|
38.052
|
23.884
|
-13.371
|
15.624
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3.516
|
2.760
|
-13.778
|
-11.911
|
2.775
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-73.854
|
54.013
|
-80.857
|
145.424
|
-44.425
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.471
|
-11.677
|
33.317
|
-58.814
|
13.592
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
59.669
|
-1.385
|
12.540
|
-23.415
|
16.776
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.024
|
-1.267
|
-463
|
-661
|
-721
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.975
|
0
|
0
|
-8.254
|
-1.068
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-31.595
|
31.595
|
-25.604
|
7.619
|
-8.802
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-60.039
|
112.092
|
-50.961
|
36.617
|
-6.250
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-3.295
|
-4.721
|
-17.440
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
108
|
659
|
313
|
72
|
10
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
108
|
-2.637
|
-4.408
|
-17.367
|
10
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
84.301
|
34.926
|
4.804
|
26.426
|
67.245
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42.080
|
-74.568
|
-5.123
|
-19.033
|
-52.990
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4
|
-38.821
|
-41.310
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
42.220
|
-39.646
|
-39.140
|
-33.917
|
14.255
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.710
|
69.810
|
-94.510
|
-14.667
|
8.015
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
65.377
|
47.667
|
117.477
|
22.967
|
8.299
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
47.667
|
117.477
|
22.967
|
8.300
|
16.315
|