I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.216
|
6.112
|
4.951
|
11.402
|
15.423
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.693
|
-4.491
|
1.735
|
-2.269
|
284
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.853
|
0
|
2.376
|
0
|
2.663
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.696
|
-4.957
|
-641
|
-2.269
|
-2.379
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-464
|
466
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6.909
|
1.621
|
6.686
|
9.132
|
15.707
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-26.092
|
-757
|
-1.195
|
1.147
|
-2.315
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-52.454
|
13.384
|
15.896
|
1.163
|
-11.637
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
39.504
|
1.356
|
673
|
17.731
|
11.051
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
134
|
5.586
|
-3.479
|
-5.440
|
754
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
574
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-173
|
0
|
-1.974
|
-483
|
-32
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
5.277
|
-2.056
|
-3.644
|
7.156
|
9.385
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-26.321
|
19.135
|
12.962
|
30.406
|
22.912
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9.564
|
-4.846
|
-5.394
|
948
|
1.484
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.461
|
1.954
|
341
|
373
|
4.975
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.800
|
-21.100
|
-10.000
|
-5.000
|
-1.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-5.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-207
|
5.117
|
5.702
|
5.074
|
-7.883
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5.096
|
-18.874
|
-9.351
|
1.394
|
-7.924
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-10.000
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
30.000
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.618
|
-6.686
|
-4.432
|
-33.705
|
-30.258
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.382
|
-6.686
|
-4.432
|
-33.705
|
-30.258
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.843
|
-6.425
|
-821
|
-1.905
|
-15.270
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21.889
|
17.045
|
10.620
|
9.799
|
27.894
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.045
|
10.620
|
9.799
|
7.894
|
12.624
|