Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.561 25.703 26.743 32.733 39.484
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.561 25.703 26.743 32.733 39.484
4. Giá vốn hàng bán 39.385 20.963 23.310 25.368 33.389
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.177 4.740 3.433 7.365 6.095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.339 15.401 3.413 3.003 2.569
7. Chi phí tài chính 365 99 0 2 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 698 533 189 403 2.114
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.050 2.151 1.908 4.717 1.940
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.403 17.359 4.750 5.246 4.610
12. Thu nhập khác 33 5.428 570 626 534
13. Chi phí khác 152 1.397 103 -240 193
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -119 4.030 467 866 341
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.284 21.389 5.216 6.112 4.951
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 813 1.583 980 1.005 883
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 813 1.583 980 1.005 883
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.471 19.806 4.236 5.107 4.067
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.471 19.806 4.236 5.107 4.067