1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45.561
|
25.703
|
26.743
|
32.733
|
39.484
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45.561
|
25.703
|
26.743
|
32.733
|
39.484
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.385
|
20.963
|
23.310
|
25.368
|
33.389
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.177
|
4.740
|
3.433
|
7.365
|
6.095
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.339
|
15.401
|
3.413
|
3.003
|
2.569
|
7. Chi phí tài chính
|
365
|
99
|
0
|
2
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
698
|
533
|
189
|
403
|
2.114
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.050
|
2.151
|
1.908
|
4.717
|
1.940
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.403
|
17.359
|
4.750
|
5.246
|
4.610
|
12. Thu nhập khác
|
33
|
5.428
|
570
|
626
|
534
|
13. Chi phí khác
|
152
|
1.397
|
103
|
-240
|
193
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-119
|
4.030
|
467
|
866
|
341
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.284
|
21.389
|
5.216
|
6.112
|
4.951
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
813
|
1.583
|
980
|
1.005
|
883
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
813
|
1.583
|
980
|
1.005
|
883
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.471
|
19.806
|
4.236
|
5.107
|
4.067
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.471
|
19.806
|
4.236
|
5.107
|
4.067
|