I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.909
|
11.969
|
7.512
|
7.634
|
11.708
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12.414
|
8.609
|
7.023
|
-202
|
38
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.921
|
4.376
|
3.518
|
2.884
|
1.775
|
- Các khoản dự phòng
|
-371
|
1.353
|
1.090
|
0
|
570
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.717
|
-5.946
|
-1.631
|
-3.955
|
-2.751
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
11.580
|
8.826
|
4.047
|
869
|
445
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.323
|
20.578
|
14.535
|
7.431
|
11.746
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-418.599
|
556.840
|
63.722
|
97.083
|
-53.161
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.807
|
-35.771
|
56.438
|
50.041
|
-10.063
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
575.343
|
-555.618
|
-105.158
|
-218.868
|
113.002
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-237
|
-306
|
-619
|
-67
|
-301
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11.655
|
-10.292
|
-3.351
|
-666
|
-658
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.549
|
-4.746
|
-1.686
|
-1.185
|
-912
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
130
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.036
|
-415
|
-980
|
-1.801
|
-2.160
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
159.783
|
-29.731
|
22.902
|
-68.031
|
57.622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-302
|
-46
|
-1.276
|
-161
|
-841
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
256
|
13.110
|
2.634
|
750
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-76.041
|
-87.434
|
-15.064
|
19.453
|
-15.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
29.233
|
99.169
|
54.870
|
27.488
|
14.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.717
|
5.798
|
1.840
|
1.321
|
3.570
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.393
|
17.742
|
53.480
|
50.734
|
479
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
58.180
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.323
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
273.856
|
183.190
|
70.351
|
31.949
|
21.520
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-277.352
|
-246.162
|
-126.293
|
-32.336
|
-31.117
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.014
|
-7.064
|
-6.982
|
0
|
-12.863
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-10.510
|
-70.035
|
-62.924
|
-387
|
47.044
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
105.880
|
-82.024
|
13.459
|
-17.684
|
105.145
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
15.194
|
121.074
|
39.050
|
52.509
|
37.825
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
121.074
|
39.050
|
52.509
|
34.825
|
142.970
|