1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
345.840
|
527.044
|
566.750
|
562.211
|
379.387
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
749
|
1.173
|
924
|
770
|
422
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
345.091
|
525.871
|
565.825
|
561.440
|
378.965
|
4. Giá vốn hàng bán
|
316.709
|
481.792
|
503.173
|
517.043
|
368.510
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.382
|
44.079
|
62.652
|
44.398
|
10.455
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
466
|
250
|
16
|
4.946
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
27.739
|
27.539
|
35.196
|
30.968
|
29.054
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27.269
|
26.784
|
34.133
|
30.318
|
25.844
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.594
|
12.675
|
3.263
|
3.840
|
6.755
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.062
|
5.825
|
8.317
|
5.976
|
6.937
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9.547
|
-1.710
|
15.891
|
8.559
|
-32.287
|
12. Thu nhập khác
|
145
|
861
|
0
|
134
|
|
13. Chi phí khác
|
1
|
548
|
1
|
8
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
145
|
314
|
0
|
126
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9.402
|
-1.397
|
15.891
|
8.685
|
-32.287
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2.682
|
4.460
|
103
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
2.682
|
4.460
|
103
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9.402
|
-4.079
|
11.431
|
8.582
|
-32.287
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.402
|
-4.079
|
11.431
|
8.582
|
-32.287
|