Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2012 Q2 2012 Q3 2012 Q3 2013 Q4 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 110 -2.042 697 19 -8.870
2. Điều chỉnh cho các khoản -92 671 669 320 6.789
- Khấu hao TSCĐ 1 628 615 417 1.510
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 113
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -171 -258 -49 -105 -472
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 78 301 103 8 5.638
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18 -1.371 1.366 339 -2.080
- Tăng, giảm các khoản phải thu -12.001 -11.292 -7.764 -1.990 12.008
- Tăng, giảm hàng tồn kho -4.320 -8.904 -5.997 -9.045 -9.317
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.240 10.240 11.268 14.396 11.364
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.630 -381 132 145 -726
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.442 -6.018 -2.268 2.451 -11.644
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 4.730 3.027 60.321 8.265 2.712
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -187 -1.527 -57.108 -14.340 -2.080
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -17.593 -16.225 -51 221 235
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -5.642 0 -71 -107
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 4 -712 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 -10.000 -320 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 10.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 320 320
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 172 259 52 -249 9
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 172 -5.380 -660 -320 222
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 160
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 34.569 53.422 26.390 496 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -17.688 -32.300 -22.402 -572 12.598
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 -12.977
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.881 21.122 3.989 -76 -218
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -540 -483 3.278 -175 239
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 627 627 144 344 160
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 87 144 3.422 169 399