TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
11.483
|
14.810
|
16.442
|
14.178
|
13.810
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.004
|
3.022
|
1.352
|
4.385
|
2.355
|
1. Tiền
|
1.004
|
1.522
|
852
|
3.885
|
2.355
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
1.500
|
500
|
500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5.040
|
7.793
|
13.055
|
8.509
|
10.078
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.245
|
5.914
|
5.742
|
7.376
|
5.891
|
2. Trả trước cho người bán
|
457
|
193
|
223
|
209
|
214
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
395
|
3.061
|
3.511
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.448
|
5.311
|
10.397
|
8.496
|
11.544
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.505
|
-6.686
|
-6.817
|
-7.571
|
-7.571
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.401
|
2.157
|
586
|
247
|
350
|
1. Hàng tồn kho
|
3.401
|
2.157
|
586
|
247
|
350
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.038
|
1.838
|
1.450
|
1.037
|
1.027
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
700
|
601
|
445
|
7
|
3
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.298
|
1.198
|
966
|
972
|
988
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
40
|
39
|
39
|
58
|
36
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
51.953
|
48.014
|
44.785
|
42.510
|
32.712
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
671
|
0
|
0
|
4.246
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
671
|
0
|
0
|
4.246
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
46.300
|
42.438
|
38.563
|
36.097
|
31.724
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
43.757
|
40.072
|
36.431
|
34.102
|
29.964
|
- Nguyên giá
|
82.716
|
82.090
|
77.273
|
77.926
|
78.291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.960
|
-42.019
|
-40.842
|
-43.824
|
-48.327
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.544
|
2.366
|
2.132
|
1.994
|
1.760
|
- Nguyên giá
|
4.668
|
4.741
|
4.741
|
4.809
|
4.809
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.125
|
-2.375
|
-2.610
|
-2.815
|
-3.049
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
255
|
255
|
255
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
255
|
255
|
255
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.727
|
5.321
|
5.500
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.910
|
7.126
|
8.126
|
3.126
|
3.126
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
800
|
500
|
500
|
500
|
500
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-2.983
|
-2.305
|
-3.126
|
-3.626
|
-3.626
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
467
|
2.168
|
988
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
467
|
2.168
|
988
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
63.436
|
62.824
|
61.227
|
56.688
|
46.522
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
65.771
|
70.634
|
71.847
|
67.889
|
66.685
|
I. Nợ ngắn hạn
|
54.812
|
53.527
|
62.774
|
65.439
|
66.685
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
16.292
|
7.123
|
14.590
|
16.769
|
18.755
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
455
|
649
|
377
|
1.203
|
566
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8.229
|
11.845
|
14.208
|
7.740
|
3.049
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
37
|
218
|
270
|
6. Phải trả người lao động
|
361
|
624
|
476
|
1.844
|
1.893
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.242
|
1.462
|
0
|
50
|
76
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
28.157
|
31.747
|
33.009
|
37.537
|
42.000
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
10.959
|
17.107
|
9.073
|
2.450
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.858
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
10.959
|
17.107
|
7.214
|
2.450
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-2.335
|
-7.810
|
-10.620
|
-11.201
|
-20.163
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-2.335
|
-7.810
|
-10.620
|
-11.201
|
-20.163
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56.250
|
56.250
|
56.250
|
56.250
|
56.250
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8.922
|
8.922
|
8.922
|
8.922
|
8.922
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
204
|
204
|
204
|
204
|
204
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
77
|
77
|
77
|
77
|
77
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-67.790
|
-73.265
|
-76.074
|
-76.655
|
-85.617
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-63.472
|
-67.790
|
-73.265
|
-76.074
|
-76.655
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-4.317
|
-5.475
|
-2.810
|
-581
|
-8.962
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
63.436
|
62.824
|
61.227
|
56.688
|
46.522
|