I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
391.233
|
386.846
|
347.813
|
342.277
|
512.515
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-202.132
|
-203.124
|
-224.845
|
-173.671
|
-357.840
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17.129
|
-16.741
|
-14.979
|
-18.621
|
-20.180
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-20.665
|
-22.159
|
-20.547
|
-19.887
|
-17.812
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-7.321
|
-6.901
|
-4.460
|
-6.011
|
-6.547
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
27.735
|
12.567
|
36.722
|
31.765
|
16.956
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-171.429
|
-95.964
|
-99.420
|
-117.566
|
-63.250
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
292
|
54.526
|
20.283
|
38.285
|
63.841
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-43.234
|
-2.251
|
-3.076
|
-155
|
-3.121
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.112
|
209
|
239
|
3
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-222
|
-12.000
|
-2.000
|
|
12.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
12.000
|
2.000
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-8.000
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
975
|
1.746
|
2.152
|
2.280
|
3.202
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-41.368
|
-8.296
|
69.931
|
2.128
|
12.087
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
231.781
|
59.570
|
26.291
|
37.994
|
56.903
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-197.363
|
-65.169
|
-48.161
|
-63.899
|
-87.939
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.336
|
-19.402
|
-34.840
|
-39.257
|
-26.217
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.082
|
-25.001
|
-56.710
|
-65.162
|
-57.254
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.994
|
21.228
|
33.505
|
-24.750
|
18.675
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
57.605
|
30.611
|
51.842
|
85.340
|
60.604
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
3
|
-6
|
14
|
15
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
30.611
|
51.842
|
85.340
|
60.604
|
79.293
|