I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
932.901
|
842.761
|
859.397
|
829.554
|
875.364
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-744.080
|
-665.350
|
-627.521
|
-699.369
|
-630.865
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-158.578
|
-99.162
|
-94.052
|
-92.573
|
-138.860
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-512
|
-483
|
-320
|
-1.161
|
-1.964
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.418
|
|
-4.657
|
-2.835
|
-13.278
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.877
|
2.674
|
9.718
|
3.342
|
2.324
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-94.886
|
-157.150
|
-56.099
|
-32.105
|
-73.067
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-66.697
|
-76.711
|
86.466
|
4.853
|
19.652
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6.164
|
-1.777
|
-2.002
|
-5.201
|
-1.691
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
134
|
-40
|
|
899
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-271.800
|
-30.500
|
-284.200
|
-20.800
|
-444.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
228.300
|
71.700
|
292.100
|
50.900
|
243.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.008
|
7.866
|
15.174
|
5.788
|
13.579
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-36.656
|
47.423
|
21.032
|
30.687
|
-188.512
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
284
|
886
|
282.986
|
353.834
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.074
|
-2.074
|
-1.615
|
-5.428
|
-395.273
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-44.483
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.074
|
-1.790
|
-728
|
233.075
|
-41.441
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-105.428
|
-31.079
|
106.770
|
268.616
|
-210.301
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
520.774
|
415.327
|
384.288
|
491.105
|
759.659
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-20
|
40
|
47
|
-62
|
45
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
415.327
|
384.288
|
491.105
|
759.659
|
549.403
|