Chỉ tiêu về vốn
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 12,29 | 16,79 | 15,52 |
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 7,64 | 9,64 | 10,03 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | 94,97 | 95,27 | 93,54 |
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 1,11 | 1,07 | 1,25 |
Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 0,85 | 1,05 | 1,03 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 53,68 | 56,08 | 62,22 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 12,29 | 16,79 | 15,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tăng trưởng tài sản | % | 13,69 | 4,37 | 6,96 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 11,62 | 9,04 | 18,67 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 4,22 | -3,68 | 20,45 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 2,29 | 2,71 | 3,14 |
ROA (%) | % | 0,96 | 1,28 | 1,04 |
ROE (%) | % | 12,55 | 13,30 | 10,39 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 50,06 | 60,75 | 50,45 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 86,32 | 97,71 | 96,27 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 44,18 | 44,62 | 28,31 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 2,76 | 6,98 | 0,16 |