DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,35 | 1,02 | -1,52 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,13 | 2,60 | -3,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,26 | 0,26 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,50 | 1,59 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 69,38 | 86,77 | 89,47 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,92 | 25,06 | 3,11 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18,28 | 10,02 | 6,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,67 | 3,85 | -3,02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 57,39 | 86,01 | 121,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 117,35 | 78,51 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 71,23 | 71,73 | 75,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 66,43 | 49,54 | 56,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 48,05 | 48,16 | 60,57 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 231,59 | 200,08 | 212,58 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,67 | 79,75 | 81,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,11 | 1,72 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,62 | 1,34 | 1,24 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,43 | 0,43 | 0,40 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,50 | 0,59 |