DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,57 | 1,52 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,60 | 4,74 | 1,05 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,25 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,29 | 1,26 | 1,16 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 304,85 | 371,43 | 98,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 43,26 | 21,84 | -73,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,11 | 9,62 | 13,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,88 | 8,04 | 6,94 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,04 | 77,83 | 28,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,67 | 75,83 | 53,09 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 167,56 | 128,04 | 417,19 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 152,35 | 147,39 | 588,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,69 | 6,98 | 26,17 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 339,52 | 282,54 | 985,27 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 723,73 | 719,05 | 737,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,76 | 2,67 | 3,25 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,72 | 1,34 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,46 | 0,43 | 0,34 |