DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,25 | 0,22 | 0,11 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 38,33 | 3,16 | 2,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,06 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,14 | 1,15 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,47 | 28,85 | 18,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -36,33 | 17,90 | -36,18 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,12 | 14,43 | 15,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | 42,25 | 7,49 | 6,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,88 | 46,01 | 42,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 98,72 | 91,76 | 98,89 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.250,09 | 1.199,66 | 1.333,30 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 481,91 | 158,67 | 227,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 211,92 | 122,27 | 155,48 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.665,26 | 1.427,67 | 2.208,82 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 376,16 | 377,45 | 378,00 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,35 | 6,11 | 6,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 5,31 | 5,50 | 5,99 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,06 | 0,06 | 0,06 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,18 | 0,16 |