Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 102.536 152.735 151.744 262.026 355.403
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.966 4.776 16.096 8.647 90.281
1. Tiền 3.966 4.776 16.096 8.647 90.281
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23.725 72.296 10.001 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 23.761 73.761 10.036 36 36
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -36 -1.466 -36 -36 -36
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.289 35.192 102.328 183.739 227.828
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 0 389 26.744 28.780 109.781
2. Trả trước cho người bán 31.156 33.165 38.324 154.812 117.931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 35.000 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 2.260 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 133 1.638 0 147 117
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 43.383 40.421 23.038 69.042 35.771
1. Hàng tồn kho 43.383 40.421 23.038 69.042 35.771
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 172 51 282 598 1.523
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3 30 99 135 56
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 169 21 183 463 1.466
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 0 2.755 10.188 30.250 45.742
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 0 0 0 10.782 19.659
1. Tài sản cố định hữu hình 0 0 0 1.542 12.010
- Nguyên giá 0 0 0 1.594 12.767
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -52 -757
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 9.240 7.649
- Nguyên giá 0 0 0 9.240 9.240
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 -1.591
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 2.753 10.123 17.384 24.088
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 2.753 10.123 17.384 24.088
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 2 65 2.028 1.996
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 2 65 2.028 1.996
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 102.536 155.491 161.932 292.275 401.146
NGUỒN VỐN 0
A. Nợ phải trả 1.506 14.487 7.172 6.708 8.679
I. Nợ ngắn hạn 1.506 1.445 4.047 6.708 8.504
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 200 310
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 0 5 50 4.079 3.972
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.461 873 3.284 1.015 1.215
6. Phải trả người lao động 0 121 548 687 1.766
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 400 50 0 380
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 0 1 70 155 290
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 526 526
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45 45 45 45 45
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 13.042 3.125 0 175
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 175
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 13.042 3.125 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 101.029 141.004 154.760 285.567 392.467
I. Vốn chủ sở hữu 101.029 141.004 154.760 285.567 392.467
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 82.500 82.500 115.500 198.000 297.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2.600 2.600 2.600 18.956 18.919
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 196 196 196 196 196
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15.734 55.708 36.285 57.839 64.831
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -9.569 8.915 6.208 36.281 57.839
- LNST chưa phân phối kỳ này 25.303 46.793 30.077 21.558 6.991
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 180 10.576 11.521
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 102.536 155.491 161.932 292.275 401.146