DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,27 | 12,77 | 15,62 | 4,43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,72 | 4,38 | 4,82 | 2,00 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,72 | 2,66 | 2,86 | 1,95 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,10 | 1,14 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 326,03 | 336,51 | 369,87 | 236,33 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -7,18 | 3,21 | 9,91 | -36,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,19 | 10,01 | 10,12 | 4,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,29 | 5,58 | 6,06 | 2,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 70,80 | 98,06 | 99,62 | 92,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,47 | 79,93 | 79,76 | 79,68 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 10,05 | 27,32 | 3,45 | 0,62 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,99 | 59,12 | 9,14 | 7,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,35 | 2,57 | 0,65 | 4,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 132,02 | 135,62 | 126,07 | 185,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,92 | 113,93 | 112,34 | 105,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 7,37 | 11,26 | 8,29 | 8,02 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,67 | 6,91 | 7,80 | 7,71 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,01 | 0,01 | 0,01 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,15 | 0,10 | 0,14 | 0,14 |