DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,49 | 0,27 | 0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 39,82 | 3,26 | 3,22 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,07 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,28 | 1,28 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 230,36 | 221,50 | 145,07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,75 | -3,85 | -34,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,25 | 21,33 | 14,51 |
Tỷ lệ EBIT | % | 46,03 | 4,35 | 7,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,06 | 91,97 | 90,84 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87,34 | 81,51 | 47,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 173,19 | 174,31 | 179,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 636,96 | 756,18 | 1.235,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 174,26 | 171,58 | 263,71 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.138,95 | 1.193,27 | 1.830,55 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q1 2024 | Q2 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 2.230,87 | 2.309,41 | 2.346,73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,46 | 4,93 | 5,16 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,07 | 2,29 | 2,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,31 | 0,31 | 0,31 |