DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,60 | 0,07 | 0,15 | 0,66 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,24 | 0,34 | 0,28 | 0,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,18 | 0,07 | 0,16 | 0,38 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,64 | 2,83 | 3,47 | 4,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,22 | 10,14 | 27,01 | 78,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -68,11 | -58,13 | 166,32 | 190,35 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,37 | 21,10 | 10,58 | 4,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,82 | 2,50 | 1,32 | 1,24 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,96 | 26,00 | 33,44 | 45,53 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,51 | 52,83 | 62,98 | 74,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.093,80 | 2.934,54 | 1.250,22 | 513,13 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 470,92 | 1.263,58 | 540,53 | 198,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.010,99 | 3.167,08 | 1.264,27 | 460,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.694,41 | 4.403,78 | 2.074,73 | 880,63 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 30,90 | 31,24 | 30,13 | 30,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,38 | 1,34 | 1,24 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,95 | 0,98 | 0,90 | 0,89 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,14 | 0,13 | 0,11 | 0,09 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,64 | 1,83 | 2,47 | 3,15 |