DUPONT
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,92 | 1,21 | 0,60 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,95 | 0,80 | 1,24 | 0,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,58 | 0,18 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,91 | 2,62 | 2,64 | 2,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 92,90 | 75,95 | 24,22 | 10,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -43,87 | -18,24 | -68,11 | -58,13 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,71 | 3,17 | 9,37 | 21,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,83 | 1,44 | 1,82 | 2,50 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85,27 | 71,34 | 85,96 | 26,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,53 | 77,85 | 79,51 | 52,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 294,97 | 302,01 | 1.093,80 | 2.934,54 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 165,56 | 159,16 | 470,92 | 1.263,58 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 344,26 | 298,58 | 1.010,99 | 3.167,08 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 528,24 | 538,48 | 1.694,41 | 4.403,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,22 | 30,94 | 30,90 | 31,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,33 | 1,38 | 1,38 | 1,34 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,90 | 0,95 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,13 | 0,15 | 0,14 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,91 | 1,62 | 1,64 | 1,83 |