DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,30 | 24,04 | 17,13 | 0,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,61 | 3,99 | 3,07 | 0,14 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 2,36 | 1,95 | 2,39 | 1,97 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,97 | 3,09 | 2,33 | 2,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 108.546,02 | 122.958,11 | 133.404,78 | 118.279,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,24 | 13,28 | 8,50 | -11,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,07 | 22,47 | 23,07 | 19,04 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,53 | 5,81 | 5,56 | 1,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,11 | 90,57 | 81,64 | 32,27 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,46 | 75,74 | 67,73 | 24,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 5,36 | 9,39 | 8,21 | 15,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 85,98 | 114,29 | 92,68 | 87,04 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,66 | 46,64 | 31,11 | 31,32 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,48 | 154,23 | 121,97 | 160,31 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 7.894,72 | 9.362,10 | 18.577,34 | 21.185,08 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,22 | 1,71 | 1,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,51 | 0,70 | 0,96 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,20 | 0,14 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,97 | 2,09 | 1,33 | 1,57 |